Danh mục sản phẩm
Dài - Rộng - Cao | 1931 - 665 - 1096 (mm) |
Khoảng cách 2 trục | 1335 (mm) |
Khoảng cách gầm | 110 (mm) |
Tổng trọng lượng khô | 97 kg |
Dung tích bình xăng | 5.2 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | ≤ 2.11 lít/100 Km |
Động cơ | 4 thì |
Phân khối | 49.5 cc |
Hệ thống làm mát máy | Bằng không khí |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì (Trên 92) |
Công suất tối đa | 2.45 kw/ 8000 rpm |
Momen cực đại | 3.2 Nm/ 6500 rpm |
Tốc độ tối đa | 50 km/h |
Thắng/Phanh trước | Đùm (Cơ) |
Thắng/Phanh sau | Đùm (Cơ) |
Vỏ/Lốp trước | Có ruột 70/90- 14 |
Vỏ/Lốp sau | Có ruột 80/90- 14 |
Đầu đèn ( đèn pha ) | 12V - 35W/ 35W x 2 |
Đèn sau, đèn thắng | 12V - 18W / 5W |
Đèn Signal | 12V / 10W x 4 |
Vị trí nắp bình xăng dời lên phía trước, thuận tiện hơn cho việc đổ xăng.
Bánh xe lớn Bánh xe 14 Inches giúp ổn định cho người lái và xử lý tình huống tốt hơn.
Sàn để chân rộng rãi, thoái mái hơn cho người lái xe.
Chứa được hai mũ bảo hiểm nửa đầu và các vật dụng cá nhân khác