Danh mục sản phẩm
HẠNG MỤC | QUY CÁCH |
Trọng lượng khô | 99 kg |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 1780 x 630 x 1060 mm |
Khoảng cách hai trục | 1250 mm |
Khoảng cách gầm | 99 mm |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,96L/ 100 km |
Chiều cao yên xe | 725 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 6,5 L |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 01 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh | 124,6 cm3 |
Đường kính xi lanh | 52,4 mm |
Hành trình pít tông | 57,8 mm |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay | 7,1 kW/ 7000 vòng/ phút |
Mô men xoắn lớn nhất/ tốc độ quay | 10,4 Nm/ 5500 vòng/ phút |
Loại nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 92 |
Hệ thống đánh lửa | ECU |
Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống (đùm) |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống truyền động | Tự động vô cấp |
Phuộc trước | Lò xo trụ, Thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, Thủy lực |
Vỏ/ lốp trước | Không ruột, 90/90-10 |
Vỏ/ lốp sau | Không ruột, 100/80-10 |
Đèn chiếu sáng phía trước | 12V 15/15W |
Đèn sau/ đèn phanh | 12V 0.22W/1.65W |
Đèn tín hiệu báo rẽ (4 cái) | 12V 2.4W |